Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giải thưởng
|
danh từ
phần thưởng cụ thể dành cho cá nhân hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi
buổi lễ trao giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học; giải thường là một chiếc xe máy
Từ điển Việt - Pháp
giải thưởng
|
prix; oscar